🔍
Search:
TRAO ĐỔI
🌟
TRAO ĐỔI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
서로 오고 가다. 또는 소식이나 정보를 주고받다.
1
QUA LẠI, TRAO ĐỔI:
Sự qua lại lẫn nhau. Hoặc sự trao đổi thông tin hay tin tức.
-
2
나라 사이에 관계를 맺어 오고 가고 하다.
2
BANG GIAO:
Kết mối quan hệ qua lại lẫn nhau giữa các nước.
🌟
TRAO ĐỔI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Động từ
-
1.
실, 줄, 끈 등의 이어진 것이 잘라져 따로 떨어지게 되다.
1.
BỊ ĐỨT, BỊ CẮT ĐỨT:
Thứ dính liền như chỉ, dây, sợi… bị đứt nên trở nên tách rời nhau.
-
2.
관계가 이어지지 않게 되다.
2.
BỊ ĐỨT, BỊ CẮT ĐỨT:
Mối quan hệ trở nên không được tiếp tục nữa.
-
3.
계속해 오던 일이나 생각이 하지 않게 되거나 멈추게 되다.
3.
BỊ GIÁN ĐOẠN, BỊ DỪNG LẠI:
Suy nghĩ hay việc đã làm không được tiếp tục hay dừng lại.
-
4.
전기나 수도 등의 공급이 중단되다.
4.
BỊ CẮT ĐỨT:
Việc cung cấp điện hay nước bị gián đoạn.
-
5.
신문이나 우유 등의 배달이 중단되다.
5.
BỊ GIÁN ĐOẠN, BỊ KẾT THÚC:
Việc giao báo hay sữa bị gián đoạn.
-
6.
사람이나 물품이 오가지 못하도록 길이 막히다.
6.
BỊ CHẶN:
Đường bị tắc nên người hay vật không qua lại được..
-
7.
하던 말이 잠시 멈춰지다.
7.
BỊ ĐỨT ĐOẠN:
Lời đang nói tạm thời bị dừng.
-
8.
사람이 더 이상 오지 않다.
8.
VẮNG NGƯỜI, VẮNG BƯỚC CHÂN:
Người không đến nữa.
-
9.
목숨이 이어지지 않게 되다.
9.
VẮNG BÓNG, CHẾT:
Mạng sống không được tiếp tục.
-
10.
전화나 인터넷으로 말이나 생각을 주고받는 일이 중단되다.
10.
BỊ TẮT, BỊ ĐỨT KẾT NỐI:
Việc trao đổi suy nghĩ hay lời nói qua điện thoại hoặc internet bị gián đoạn.
-
11.
계속되던 운행이 되지 않다.
11.
(TÀU, XE) NGỪNG CHẠY:
Sự vận hành không được tiếp tục.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
물건을 사고팔 때나 일한 값으로 주고받는 동전이나 지폐.
1.
DON; TIỀN:
Giấy bạc hoặc đồng xu dùng để trao đổi giá trị lao động hoặc khi mua bán hàng hóa.
-
2.
물건을 사거나 무엇을 하는 데 드는 비용.
2.
DON; TIỀN HÀNG, TIỀN ĐỒ:
Chi phí cho việc mua hàng hoặc làm điều gì đó.
-
3.
재물이나 재산.
3.
DON; TIỀN:
Tài sản hay tài vật.
-
Động từ
-
1.
외부와 몰래 연락을 주고받다.
1.
NỘI GIÁN:
Lén lút trao đổi liên lạc với bên ngoài.
-
2.
남녀가 다른 사람들 몰래 성관계를 하다.
2.
NGOẠI TÌNH, THÔNG DÂM:
Nam nữ lén lút quan hệ tình dục.
-
Danh từ
-
1.
돈을 주고받음.
1.
SỰ GIAO DỊCH TIỀN TỆ:
Sự trao đổi tiền.